quá đáng | | exaggerated
(t.) F%B% pabha [A,305] /pa-bha:˨˩/ exaggerated, exorbitant. quá đáng lắm luôn á 😃 F%B% r_l% _l% pj^ v% pabha ralo lo paje nya. it’s really too much.
(t.) F%B% pabha [A,305] /pa-bha:˨˩/ exaggerated, exorbitant. quá đáng lắm luôn á 😃 F%B% r_l% _l% pj^ v% pabha ralo lo paje nya. it’s really too much.
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die, pass way; dead. 2. (đg.) lh{K lahik /la-hɪʔ/ to die, pass way; dead. 3. (đg.) th% taha /ta-ha:/… Read more »
1. (đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN gN tp% t\nN jalan gan tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng … Read more »
(đg.) l_k< tp% lakao tapa /la-kaʊ – ta-pa:/ to step over. đi bước qua đầu y’ l_k< tp% a_k<K yam lakao tapa akaok. to step over sb. head.
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »
con quạ, chim quạ (d.) aK ak /a:ʔ/ crow, raven. quạ đen anK aK anâk ak. black crow; raven.
sượt qua, vụt qua (đg.) \EH tp% thrah tapa /thrah – ta-pa:/ to flash over, glimpse, tending to disappear. chạy thoáng qua Q&@C \EH tp% nduec thrah tapa. zippy…. Read more »
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »