quan trọng | | important
(t.) \b/ brang [A,348] /bra:ŋ˨˩/ important.
(t.) \b/ brang [A,348] /bra:ŋ˨˩/ important.
lòng vòng (t.) w{L-wL wil-wal /wil-wa:l/ around; wander. (wil + wal) đi quanh quẩn trong làng; đi lòng vòng trong làng _n< w{LwL dl’ pl] nao wilwal dalam palei…. Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/kʱaʔ/ 1. (d.) phân = fumier. faeces. drak khak \dK AK bón phân. khak wal AK wL phân chuồng. ngap hamu biai saong khak (tng.) ZP hm~% =b` _s” AK… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
hàng quán (d.) k&N kuan /kʊa:n/ store, shop. quán cơm k&N h&K kuan huak. meal stall. quán ăn k&N O$ kuan mbeng. restaurant. quán nhậu k&N h&{C kuan huic…. Read more »
cái quần (d.) trf% tarapha /ta-ra-fa:/ trousers. quần bò; quần kaki trf% kk} tarapha kaki. khaki pants. quần dài trf% atH tarapha atah. trousers. quần đùi; quần tà lỏn trf% k~T… Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »