rất | | very
(t.) b`K biak /bia˨˩ʔ/ very, so. rất đẹp b`K G@H biak gheh. very beautiful; so nice. rất ngon b`K bZ} biak bangi. very delicious. rất nhiều b`K r_l% biak… Read more »
(t.) b`K biak /bia˨˩ʔ/ very, so. rất đẹp b`K G@H biak gheh. very beautiful; so nice. rất ngon b`K bZ} biak bangi. very delicious. rất nhiều b`K r_l% biak… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
/ha-rəh/ 1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué. siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ;… Read more »
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
/mə-caɪ/ (t.) dồi dào, rất nhiều, nhiều lắm = abondant. abundant. jién hu macai _j`@N h~% m=c tiền dồi dào = avoir beaucoup d’argent. have lots of money. macai drap… Read more »
I. mớ ngủ (t.) t_t@| tatéw /ta-te̞ʊ/ mess, tangle (in sleep). ngủ mớ Q{H t_t@| ndih tatéw. sleep talking; tangle sleep. II. mớ, đống, rất nhiều (d.) O~K… Read more »
(t.) r_l% ralo /ra-lo:/ many, much. nhiều chuyện r_l% kD% ralo kadha. many things; many stories; doubletalk. nhiều màu r_l% bR ralo bar. colorful; multicolor. nhiều lắm r_l% _l%… Read more »
1. (t.) b`K r_l% biak ralo /bia˨˩ʔ – ra-lo:/ too much, too many, excessive, excessively. có quá rất nhiều người đang tụ tập nhau nơi đây h~% b`K r_l%… Read more »
I. quá, lắm (đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một điều gì đó) (t.) Q] ndei /ɗeɪ/ a lot, in excess, excessive (stands in the end of sentences)…. Read more »