rã rời | | disintegration, weary
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
xáo trộn, rối tung (t.) tr~/ tarung /ta-ruŋ/ disorder. rối bù; rối tung (không tìm được mối) tr~/ j] tarung jei. messed up (can’t find a clue). rối tóc… Read more »
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rod cane, whip. cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei. the rod cane. ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei. be beaten by the… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
(p.) _d’ nN dom nan /d̪o:m – nʌn/ then, after that. nói đoạn, rồi hắn cười _Q’ _d’ nN, v~% _k*< ndom dom nan, nyu klao. after saying that,… Read more »
(đg.) =lK laik /lɛʔ/ to fall. rơi rụng _h<K =lK haok laik. drop and fall. rơi xuống nước =lK \t~N a`% laik trun aia. fall into the water.
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.
/ta-ruŋ/ 1. (đg.) rối = emmêlé, enchevêtré. mrai tarung =\m tr~/ chỉ rối = fil enchevêtré. mbuk tarung O~K tr~/ tóc rối = cheveux emmêlés. tarung hatai tr~/ h=t rối… Read more »