rung | | shake, vibrate
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
(đg.) mK mâk /møʔ/ to catch; to shake. bắt cá mK ikN mâk ikan. catch fish. bắt tội mK g*C mâk glac. catch sin, incriminate. bắt tay mK tz{N… Read more »
(đg.) mK tz{N mâk tangin /møʔ – ta-ɲin/ to shake hand. bắt tay nhau mK tz{N g@P mâk tangin gep. bắt tay làm quen mK tz{N ZP \k;N mâk… Read more »
1. (đg.) F%_\bK pabrok /pa-bro:˨˩ʔ/ to shake. xóc rơm F%_\bK _pU pabrok pong. 2. (đg.) _\dK drok /dro:k˨˩/| throbbing. xóc bụng _\dK t`N drok tian. đau xóc… Read more »
I. bó, cột, trói tay. (đg.) cK tz{N cak tangin /caʔ – ta-ŋin/ tire hands. II. bó tay, không thể làm được (từ lóng). (đg.) cK tz{N cak… Read more »
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.
(đg.) t@P tep [Cam M] /təʊʔ/ ~ /tʌp/ to grind using hands; beating up and down to pound the rice.
/ka-zun/ (đg. t.) động = bouger, trembler. move, shake. kayun tanâh ky~N tnH động đất = tremblement de terre. earthquake. _____ Synonyms: magei mg], yuh y~H
(đg.) tp@H tapeh /ta-pəh/ to flick off. phủi tay tp@H tZ{N tapeh tangin. shake hand (to flick off). phủi bụi bặm tp@H D~L-m~L tapeh dhul-mul. flick off dust.
(d.) p=d padai /pa-d̪aɪ/ rice. sảy thóc tp] p=d tapei padai. shake the rice (with a tool).