atau at~@ [Cđ.]
/a-tau/ (k.) hay, hoặc là. or. nao atau daok? _n< at~@ _d<K? đi hay ở = stay or go? _____ Synonyms: ngan, ha
/a-tau/ (k.) hay, hoặc là. or. nao atau daok? _n< at~@ _d<K? đi hay ở = stay or go? _____ Synonyms: ngan, ha
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
/ba-tau/ (cv.) patuw pt~| (cv.) patau pt~@ (cv.) bituw b{t~| (d.) đá = pierre. stone. batuw hajan bt~| hjN mưa đá = grèle. batuw thah bt~| EH đá mài = pierre à aiguiser. batuw… Read more »
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
(d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse.
(d.) kt~| katuw /ka-tau/ head louse, lice. bắt chí OC kt~| mbac katuw. catch the head louse.
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
(d.) _gK bt~| gok batuw /ɡ͡ɣo:k˨˩ – ba˨˩-tau/ stone cave.
/ka-tau/ (d.) con chí = pou. louse. katuw akaok kt~| a_k<K chí = pou de tête. head louse. katuw aw kt~| a| rận = pou d’habit. louse of habit. katuw… Read more »
khai sơn phá thạch, khai sơn lập địa 1. (tn.) _c<H t_OK _rK aG% caoh tambok rok agha /cɔh – ta-ɓo:ʔ – ro:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ (idiom) reclaiming a new… Read more »