thất bại | | defeat
(đg.) alH alah /a-lah/ fail, defeat, defeated. thất bại trong cuộc chiến alH dl’ ms~H alah dalam masuh. defeat in the fight. thất bại và chiến thắng alH _s”… Read more »
(đg.) alH alah /a-lah/ fail, defeat, defeated. thất bại trong cuộc chiến alH dl’ ms~H alah dalam masuh. defeat in the fight. thất bại và chiến thắng alH _s”… Read more »
/ze̞r/ 1. (đg. d.) đưa, giơ; sải tay = passer, transmettre. yér tangin _y@R tz{N đưa tay; giơ tay = donner la main (à qq.); yér tagok _y@R t_gK đưa… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
thôi mà (k.) m} mi /mi:/ that’s all, just. (cv.) m{N min /mɪn/ hắn làm như thế thôi mà v~% ZP ynN m} _k<| nyu ngap yanan mi kaow…. Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »
1. (t.) tp}-tpK tapi-tapak /ta-pi: – ta-paʔ/ honestly, honest, sincere, sincerity. nói thành thật _Q’ tp}-tpK ndom tapi-tapak. to be honest. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly,… Read more »
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
(k.) a a / (be told) that. tôi nói rằng… dh*K _Q’ lC… dahlak ndom lac… I say that… hắn đã nói rằng hắn sắp lấy vợ v~% h~%… Read more »
I. (đ.) nN nan /nʌn/ that việc ấy \g~K nN gruk nan. that work. _________ II. (đ.) _d@H déh /d̪e̞h/ there. đi qua bên ấy tp% gH _d@H… Read more »