cadu cd~% [Cam M]
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »
1. tháo lót (đg.) EP thap /thaʊ:ʔ/ to cobble; cover a seat or base. đút lót chỗ ngồi (để ngồi cho thoải mái) EP lb{K _d<K thap labik daok…. Read more »
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
thối lui (đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ to back out, retreat; regressive. thoái lui và thoái trào kd~N lh{K kadun lahik. regressive.
(t.) l_d” ladaong /la-d̪ɔ:ŋ/ to slope gently.
(đg.) \t~N rY trun ray /trun – raɪ/ (a King) abdicate; abdication.
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
/pa-waɪ/ (đg.) thoái, từ bỏ. pawai ray p=w rY thoái vị.