thoái lui | | retreat
thối lui (đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ to back out, retreat; regressive. thoái lui và thoái trào kd~N lh{K kadun lahik. regressive.
thối lui (đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ to back out, retreat; regressive. thoái lui và thoái trào kd~N lh{K kadun lahik. regressive.
(t.) l_d” ladaong /la-d̪ɔ:ŋ/ to slope gently.
(đg.) \t~N rY trun ray /trun – raɪ/ (a King) abdicate; abdication.
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »
/pa-waɪ/ (đg.) thoái, từ bỏ. pawai ray p=w rY thoái vị.
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
/trun/ 1. (đg.) xuống = descendre. trun di lanyan \t~N d} lVN xuống thang = descendre de l’échelle. trun ray \t~N rY xuống ngôi; thoái vị = être détrôné. 2…. Read more »