tiếng | | sound; hour
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
tiếng vang, tiếng vọng, vọng vang (d.) tkp~/ takapung [A,165] /ta-ka-puŋ/ echo.
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
(d.) aZN j`;% angan jiâ /a-ŋʌn – ʥiø:˨˩/ repute, reputation.
1. (t.) ah%~ aZN j;% hu angan jâ /hu: – a-ŋʌn – ʤø:˨˩/ famous. 2. (t.) dnY xP danây sap /d̪a-nøɪ˨˩ – sap/ famous.
(d. đg.) ar$ areng /a-rʌŋ/ the sound of sea thunder, the roar of the sea.
(d.) ar$ areng [A,20] /a-rʌŋ/ underground waves.
1. (d.) k{R kir [A,71] /kir/ fame, glory. 2. (d.) lO@R lamber [A,71] /la-ɓə:r/ fame, glory. (cv.) lO^ lambe [A,71] /la-ɓə:/ 3. (d.) aZN-j`%; angan-jiâ /a-ŋʌn… Read more »