tin tức | | news
(d.) _A< khao /khaʊ/ news. tin tức nóng _A< pQ`K khao pandiak. hot news. tin tức đang xảy ra _A< _d<K h_n<H khao daok hanaok (hanaok [A,509]). breaking news…. Read more »
(d.) _A< khao /khaʊ/ news. tin tức nóng _A< pQ`K khao pandiak. hot news. tin tức đang xảy ra _A< _d<K h_n<H khao daok hanaok (hanaok [A,509]). breaking news…. Read more »
1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to trust, rely; reliant. tin tưởng vào anh xK h=t d} x=I sak hatai di saai. 2. (đg.) arP… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
/a-rap/ 1. (d.) Ả-rập = Arabe. Arab. — 2. (d.) [Bkt.] (cũ) bạch tượng. white elephant. — 3. (đg.) thuộc (học) = savoir. be aware, learn by heart. bac arap … Read more »
1. (đg.) \b] E~@ brei thau /breɪ˨˩ – thau/ to inform. đến để cho biết tin tức =m \b] E~@ _A< mai brei thau khao. come to inform the… Read more »
/kʱaʊ/ (d.) tin tức. news. brei khao thau \b] _A< E~@ cho biết tin tức. _____ Synonyms: akhan aAN, anakhan anAN, pathau F%E~@
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. sK /saʔ/ maong: ‘asak‘ asK II. xK /sak/ 1. (t.) bỗng chốc = soudain. sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit… sak mboh sak lahik xK… Read more »
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
/tʱɔh/ (cv.) saoh _s<H [A, 491] 1. (t.) không, rỗng, trống = sans rien, vide. nao thaoh _n< _E<H đi không = partir sans bagages. daok thaoh _d<K _E<H ở không,… Read more »