toàn thể | | the whole
(d.) ab{H \d] abih drei /a-bih˨˩ – d̪reɪ/ the whole.
(d.) ab{H \d] abih drei /a-bih˨˩ – d̪reɪ/ the whole.
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/sʌr/ 1. (t.) (Skt. sarva) tất cả = tout, tous. all, the whole. sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal. the plant… Read more »
kiểm toán 1. (đg.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to audit; accounting. kế toán viên; nhân viên kế toán r% kt{H =g ra katih gai. accountant. … Read more »
toán, phép toán; toán học (d.) kt{H katih /ka-tɪh/ maths. làm toán ZP kt{H ngap katih. do mathematics.
giải đố (đg.) l/ kt{H lang katih /la:ŋ – ka-tɪh/ do the maths. giải bài toán l/ kD% kt{H lang kadha katih. do the maths; solve the problem.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (d. t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ all, total, the whole. 1. (d. t.) \g@P ab{H grep abih /ɡ͡ɣrəʊ˨˩ʔ – a-bih˨˩/ all, total, the whole.
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
(t.) _\E” thraong /tʱrɔŋ/ perfect.