toàn quyền | | full power
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. toàn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. toàn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »
toán, phép toán; toán học (d.) kt{H katih /ka-tɪh/ maths. làm toán ZP kt{H ngap katih. do mathematics.
1. (d. t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ all, total, the whole. 1. (d. t.) \g@P ab{H grep abih /ɡ͡ɣrəʊ˨˩ʔ – a-bih˨˩/ all, total, the whole.
(t.) _\E” thraong /tʱrɔŋ/ perfect.
(d.) ab{H \d] abih drei /a-bih˨˩ – d̪reɪ/ the whole.
giải đố (đg.) l/ kt{H lang katih /la:ŋ – ka-tɪh/ do the maths. giải bài toán l/ kD% kt{H lang kadha katih. do the maths; solve the problem.
kiểm toán 1. (đg.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to audit; accounting. kế toán viên; nhân viên kế toán r% kt{H =g ra katih gai. accountant. … Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
/a-ɡ͡ɣʌm/ (d.) loạn luân = inceste. incest. ban nan ndom puec hadom baoh agam bN nN _Q’ p&@C h_d’ _b<H ag’ thằng đó nói toàn chuyện loạn luân = that… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »