trộn lẫn | | mingle
(đg.) F%ml~K pamaluk /pa-mə-luʔ/ to mingle.
(đg.) F%ml~K pamaluk /pa-mə-luʔ/ to mingle.
(đg.) F%_b*<N mt% pablaon mata /pa-blɔn˨˩ – mə-ta:/ to goggle eyes.
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. trọn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »
(t.) t_m<| tamaow /ta-mɔ:/ entire, entirety.
trốn, trốn tránh (đg.) d@P dep /d̪əʊ˨˩ʔ/ to shirk, hide.
1. (đg.) \E~@ thrau /thrau/ ~ /srau/ to mix. 2. (đg.) bE{K bathik [A,321] /ba˨˩-thiʔ/ to mix.
(d.) w{L wil /wɪl/ round.
(d.) gn$ ganeng /ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ drum Ginang (a long and cylindrical drum type). (cv.) g{n$ gineng /ɡ͡ɣi˨˩-nʌŋ˨˩/
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
1. (t.) _d<K \k;H daok krâh /d̪ɔ:˨˩ʔ – krøh/ while, in a moment, for a while doing something. hắn đến trong khi tôi đang dở tay làm v~% =m… Read more »