triều đại | | dynasty
1. (d.) urY uray /u-raɪ/ dynasty. (cv.) u=r urai /u-raɪ/ triều đại Po Romé urY _F@ _r_m^ uray Po Romé. the reign of King Po Rome. 2. (d.) … Read more »
1. (d.) urY uray /u-raɪ/ dynasty. (cv.) u=r urai /u-raɪ/ triều đại Po Romé urY _F@ _r_m^ uray Po Romé. the reign of King Po Rome. 2. (d.) … Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »
(d.) hwL hawal [A,521] /ha-wal/ hundred million.
1. (d.) rj=IX raja-ais /ra-ʤa˨˩-‘aɪs/ court. 2. (d.) cKk~b% cakkuba [A,117] (Khm.) /caʔ-ku-ba:˨˩/ court.
1. (d.) s~j/ nrH sujang narah /su-ʤaŋ˨˩ – nə-rah/ courtier. 2. (d.) rjkR rajakar /ra-ʤa:˨˩-kar/ courtier.
tiếp đãi, chiêu đãi (đg.) pyK payak /pa-jaʔ/ to feast. đãi khách pyK =t& payak tuai. entertain guests (with dishes).
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »