agun ag~N [Cam M]
/a-ɡ͡ɣun/ (d.) cây cườm thảo, cam thảo đỏ = Abrus precatorius. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean). Source: Wikipedia
/a-ɡ͡ɣun/ (d.) cây cườm thảo, cam thảo đỏ = Abrus precatorius. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean). Source: Wikipedia
/a-ləɦ/ (đg.) giảm = diminuer. decrease. aleh thraiy al@H =\EY giảm nợ = diminuer une dette. aleh ruak al@H r&K giảm bệnh = diminuer le mal. _____ Synonyms: thac,… Read more »
/a-zun/ (cv.) yun y~N (d.) võng = hamac. hammock. ayun amur ay~N am~R võng cáng = palanquin. dai ayun =d ay~N đưa võng = balancer le hamac. ikak ayun ikK… Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(đg.) ty~N tayun /ta-jun/ to produce a stir. chấn động lắc lư ty~N mg] tayun magei.
(đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to send down.
(đg.) tE~N tathun /ta-thun/ to heap up. chồng chất những cuốn sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep. pile up the books on… Read more »
I. chồng, chồng lên, chất chồng lên, đặt lên (đg.) tE~N tathun /ta-thun/ stack up. chồng sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep…. Read more »
1. (d.) f~N phun /fun/ chapter. chương một f~N s% phun sa. chapter one. 2. (d.) xrK sarak /sa-raʔ/ chapter. chương một xrK s% sarak sa. chapter… Read more »