upak upK [Cam M]
/u-paʔ/ (cn.) hapak hpK 1. (đ.) đâu, ở đâu? = où?. ong daok upak o/ _d<K upK ? ông ở đâu? = Où habitez-vous? kayua upak? ky&% upK? vì đâu?… Read more »
/u-paʔ/ (cn.) hapak hpK 1. (đ.) đâu, ở đâu? = où?. ong daok upak o/ _d<K upK ? ông ở đâu? = Où habitez-vous? kayua upak? ky&% upK? vì đâu?… Read more »
/ru-paʔ/ (t.) lịch sự. daok deng tuei rupak _d<K d$ t&] r~pK ăn ở theo phép lịch sự. urang rupak ur/ r~pK con người lịch sự.
(câu hỏi) 1. (t.) upK upak /u-paʔ/ where (in question). 2. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where (in question). 3. (t.) pK hl] pak halei /paʔ… Read more »
sự, sự vụ, sự việc 1. (d.) apkR apakar [A,15] /a-pa-ka:r/ juncture, events, work; the. (Skt. upakara) 2. (d.) \g~K gruk /ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ ~ /bru˨˩ʔ/ juncture, events, work;… Read more »