yêu thương | | deep love
1. (đg.) an{T rq’ anit ranam /a-nɪt – ra-nʌm/ to love deeply, deep love. 2. (đg.) uymN uyamân /u-ja-mø:n/ to love deeply, deep love. 3. (đg.) … Read more »
1. (đg.) an{T rq’ anit ranam /a-nɪt – ra-nʌm/ to love deeply, deep love. 2. (đg.) uymN uyamân /u-ja-mø:n/ to love deeply, deep love. 3. (đg.) … Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
/ap-tʰap/ (t.) (cũ) trung thực, ngay thẳng; tha thiết. E. righteous; earnestly ranam apthap rq’ aPEP yêu thương tha thiết.
/ca-pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) gắn bó. hatai ranam capagem h=t rq’ cF%g# lòng yêu thương gắn bó.
(t.) _j<H \d] jaoh drei /ʤɔh˨˩ – d̪reɪ/ infatuated. yêu thương đắm đuối an{T rq’ _j<H \d] anit ranam jaoh drei. passionate love.
/ha-d̪uŋ/ 1. (đg. t.) hơi nóng; cơn giận; bốc hỏa = bouffée de chaleur; accès d’humeur; emportement; fougue. pandiak hadung pQ`K hd~U nắng nóng bốc hỏa. 2. (t.) hadang-hadung hd/-had~U… Read more »
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
(t.) hd/-hd~U hadang-hadung [A,507] /ha-d̪aŋ – ha-d̪uŋ/ passionate. yêu thương nồng cháy an{T rq’ hd/-hd~U anit ranam hadang-hadung. passionate love.
(t.) hd/-hd~U hadang-hadung [A,507] /ha-d̪aŋ – ha-d̪uŋ/ passionate. yêu thương nồng nàn an{T rq’ hd/-hd~U anit ranam hadang-hadung. passionate love.