biak b`K [Cam M]
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
(d.) jgK jagak /ʥa˨˩-ɡ͡ɣak˨˩/ bill-hook.
(d.) a`% pbH kl{m/ aia pabah kalimâng /ia: – pa-bah˨˩ – ka-li-møŋ/ bird’s nest.
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
I. bia, bia rượu. (d.) O`^ mbie /ɓiə:/ beer. uống bia mv~’ O`^ manyum mbie. drink beer. II. bia, bia đá, tấm bia. (d.) hy@P hayep … Read more »
/biʔ/ 1. (tr.) (không dùng một mình) = (ne s’utilise pas seul). oh bik oH b{K không thể = impossible. oh bik payau oH b{K F%y~@ không sánh bằng =… Read more »
1. (t.) pl&K paluak [A, 283] /pa-lʊaʔ/ secret, clandestine. đường đi bí mật jlN pl&K jalan paluak. 2. (t.) hl@P halep [A, 520] /ha-ləʊʔ/ secret, clandestine. (Bahn…. Read more »