biệt tăm | X | gone
(t.) lh{K a_k<K lahik akaok /a-hɪʔ – a-kɔʔ/ gone without a trace. hắn đi biệt tăm ở đâu không biết v~% _n< lh{K a_k<K pK hl] oH E~@ nyu… Read more »
(t.) lh{K a_k<K lahik akaok /a-hɪʔ – a-kɔʔ/ gone without a trace. hắn đi biệt tăm ở đâu không biết v~% _n< lh{K a_k<K pK hl] oH E~@ nyu… Read more »
(đg.) E~@ thau /tʱau/ to know. biết chừng nào E~@ h_b`@N thau habién. biết điều E~@ kD% thau kadha. biết ơn E~@ f&@L thau phuel.
1. (d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa-ha:/ villa. 2. (d.) k&@K gh% kuek gaha / villa.
(t.) lh{K _O<K lahik mbaok /la-hɪʔ – ɓɔ:ʔ/ missing. đi xa biền biệt _n< atH lh{K _O<K nao atah lahik mbaok.
(t.) atH h_Q<H atah handaoh / to be very far away. ở xa cách biệt nhau _d<K atH h_Q<H d} g@P daok atah handaoh di gep. stay far away… Read more »
1. (đg.) \b] E~@ brei thau /breɪ˨˩ – thau/ to inform. đến để cho biết tin tức =m \b] E~@ _A< mai brei thau khao. come to inform the… Read more »
(đg.) E~@ thau /thau/ know. chẳng ai hay; chẳng ai biết oH E] E~@ oh thei thau. no one knows.
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
(t.) b~D% budha [A, 339] /bu˨˩-d̪ʱa:/ separately. tách biệt riêng rời pQ<H b~D% pandaoh budha. separate detachment; separately. [A,339] riêng tách biệt b~D%-b~D% budha-budha. separate detachment; separately.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ special.