thủ thân | | on the alert
1. (đg.) A{K r~P khik rup /khɪʔ – ru:p/ be on the alert. 2. (đg.) cg% r~P caga rup /ca-ɡ͡ɣa˨˩ – ru:p/ be on the alert.
1. (đg.) A{K r~P khik rup /khɪʔ – ru:p/ be on the alert. 2. (đg.) cg% r~P caga rup /ca-ɡ͡ɣa˨˩ – ru:p/ be on the alert.
(đg.) cg% r~P caga rup /ca-ɡ͡ɣa˨˩ – ru:p/ to defense (in defensive posture, and get ready to fight back).
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »
/ca-ɡ͡ɣa:m/ 1. (d.) gang tay (từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa) = grand empan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité du majeur). sa cagam s%… Read more »
/ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ/ (đg.) ngoạm, tha đi = emporter avec la gueule (le bec….) asau cagaong sa klaih ralaow as~@ c_g” s% =k*H r_l<| chó tha đi một miếng thịt = le chien… Read more »
con gấu (d.) cg~@ cagau [A,119] /ca-ɡ͡ɣau˨˩/ bear. mật gấu f{K cg~@ phik cagau. gấu chó cg~@ as~@ cagau asau. gấu ngựa cg~@ a=sH cagau asaih. gấu nuôi cg~@… Read more »
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »
1. (đg.) p`@H pieh /piəh/ reserved for, intend for. dành cho em p`@H k% ad] pieh ka adei. dành riêng cho anh p`@H kr] k% x=I pieh karei ka… Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
/ru:p/ 1. (d.) thân, mình = corps. rup aw r~P a| thân áo = le corps de l’habit. sa rup s% r~P một thân = un seul. dua urang yau… Read more »