giải trí | | entertain
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.
(đg.) M`% mia /mia:/ to notch. khía bức tường (tạo thành đường đứt nhỏ trên bề mặt tường bằng một vật có cạnh sắc) m`% dn{U hl~K mia daning… Read more »
/mə-nɯh/ manâh mnH [Cam M] (đg.) sáng tác = produire, créer = to create.
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
1. (đg.) \E@H tb`K threh tabiak /tʱrəh – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative. 2. (đg.) tE{T tb`K tathit tabiak /ta-tʱɪt – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative.
/sa-pa-ʥiəŋ/ (d.) đấng Tạo hóa = le Créateur.
sinh sôi (đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ reproduce, procreate; reproduction. sinh sôi nẩy nở mnK cK _rK manâk cak rok. proliferate. sinh sôi nẩy nở (nói… Read more »