Déwa Mano _d@w% m_n% [Cam M]
/d̪e̞-wa-ma-no:/ (d.) tên một hiệp sĩ trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/d̪e̞-wa-ma-no:/ (d.) tên một hiệp sĩ trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/ɯn-ka:r de̞-wa/ (d.) tên bạn thân của hiệp sĩ Déwa Mano trong văn chương Chàm. Fr. nom de l’ami intime de Déwa Mano, héros de la littérature Cam. E. name… Read more »
(d.) kk&@R kakuer /ka-kʊər/ mist, dew. nước sương a`% kk&@R aia kakuer. dew water, water mist. giọt sương asR a`% kk&@R asar aia kakuer. dewdrop. giọt sương t_W<H a`%… Read more »
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
/ʥa-bat/ (đg.) lạy = se prosterner. kowtow. jabat sulam jbT s~l’ kính lạy = se prosterner respectueusement. kowtow respectfully. krân pajip tabiak anâk blaoh jabat sulam Déwa Mano (DWM) \k;N… Read more »
/tʊəʔ/ 1. (đg.) ghi chép; sao chép = recopier. tuek tamâ baar t&@K tm% baR ghi chép vào giấy. 2. (đg.) tuek tuei t&@K t&] [Bkt.] phóng tác, cải biên. dalukal Déwa Mano… Read more »