agama agM% [Cam M]
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-ɡ͡ɣa-mɯh/ (d.) bùa = signe magique. incantation. cih agamâh c{H agmH vẽ bùa = draw divination. _____ Synonyms: adamâh a%dmH
/ɡ͡ɣa-ma:ŋ/ (t.) trừng trừng = fixe. mata gamang mt% gm/ mắt trừng trừng = qui a le regard fixe. _____ Synonyms: galiéng
/ɡ͡ɣa-mʌr/ 1. (đg.) bíu = saisir, s’accrocher à. gamar di mbuk gMR d} O~K bíu lấy tóc = agripper les cheveux. 2. (d.) [Bkt.] dây tro (một loại dây bò).
/siŋ-mə-ŋa:/ (cv.) thingmanga E{UmZ% (d.) ngai (vua) = trône. _____ Synonyms: maligai ml{=g
/a-d̪a-mɯɦ/ (d.) bùa vẽ = dessins magiques. magical drawings. cih adamâh c{H a%dmH họa bùa = faire des dessins magiques. make magical drawings. atuer adamâh at&@R a%dmH đeo bùa = porter… Read more »
/a-raɪ/ 1. (d.) lúa rài = graines abandonnées qui germent après la moisson. abandoned germinating seeds after harvest. padai arai p=d a=r lúa rài. 2. (d.) [Bkt.] mảnh vỡ. broken… Read more »
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
(đg.) gmR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ clingy, to hold fast to with one’s fingers. (cv.) jmL jamal /ʥa-mʌl˨˩/ bấu víu gMR tm% gamar tamâ.
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »