bạc tóc | X | white haired
(t. d.) O~K _k<K mbuk kaok /ɓu:ʔ – kɔ:ʔ/ white haired.
(t. d.) O~K _k<K mbuk kaok /ɓu:ʔ – kɔ:ʔ/ white haired.
(d.) arP arap /a-rʌp/ white elephant.
(d.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color). trắng bạch pt{H _k<K patih kaok. clearly white.
(t.) dw]-dw% dawei-dawa /d̪a-weɪ˨˩ – d̪a-wa:˨˩/ tense, stretched tight or rigid. đan dệt chi chít đường chỉ rw] =\m dw]-dw% rawei mrai dawei-dawa. threaded thread is tightly stretched or… Read more »
(đg.) \k{H krih /krih/ whittle, polish. chuốt cây cho nhọn \k{H =g k% hl@&K krih gai ka haluek. whittle the tree so it has a sharp tip.
(đg.) F%D~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to hit. cụng ly F%D~K cwN padhuk cawan. hit the glass (to cheers). cụng đầu vào nhau F%D~K a_k<K tm% g@P padhuk akaok tamâ gep…. Read more »
(d.) =aH aih /ɛh/ shit, fecal matter. cứt người =aH mn&{X aih manuis. human shit. cứt trâu =aH kb| aih kabaw. buffalo shit. một bãi cứt s% O~K =aH… Read more »
(để tính toán) (đg.) tH kt{H tah katih /tah – ka-tɪh/ hit the abacus (to calculate).
(đg.) a_t/< ataong /a-tɔ:ŋ/ beat, hit. đánh đập a_t/< m_p<H ataong mapaoh. đánh giặc a_t/< kl{N ataong kalin. đánh lộn a_t/< g@P ataong gep. đánh trả lại (chống trả) a_t/<… Read more »
/d̪ʱɪt/ 1. (t.) mất; bặt = disparaitre; se taire. nduec dhit Q&@C D{T chạy mất = s’enfuir et disparaitre. gandeng dhit gQ$ D{T im bặt; nín thinh = se taire…. Read more »