cụng | X | hit
(đg.) F%D~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to hit. cụng ly F%D~K cwN padhuk cawan. hit the glass (to cheers). cụng đầu vào nhau F%D~K a_k<K tm% g@P padhuk akaok tamâ gep…. Read more »
(đg.) F%D~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to hit. cụng ly F%D~K cwN padhuk cawan. hit the glass (to cheers). cụng đầu vào nhau F%D~K a_k<K tm% g@P padhuk akaok tamâ gep…. Read more »
(đụng phải) 1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, bump, dash. đụng nhau D~K g@P dhuk gep. collide. đụng xe D~K r_d@H dhuk radéh. hit vehicle; car crash. 2. (đg.) … Read more »
(để tính toán) (đg.) tH kt{H tah katih /tah – ka-tɪh/ hit the abacus (to calculate).
(đg.) a_t/< ataong /a-tɔ:ŋ/ beat, hit. đánh đập a_t/< m_p<H ataong mapaoh. đánh giặc a_t/< kl{N ataong kalin. đánh lộn a_t/< g@P ataong gep. đánh trả lại (chống trả) a_t/<… Read more »
1. (đg.) W@P njep /ʄəʊʔ/ to hit right, catch right. trúng cử W@P F%r&H njep paruah. elected. trúng đích W@P tqT njep tanat. exactly right. trúng đích W@P ck@H… Read more »
đi nhờ (đg.) _y” Q{K yaong ndik /jɔ:ŋ – ɗi:ʔ/ hitchhike.
khít khao 1. vào khớp, chặt kín (t.) k*~P klup /klup/ tight, tight fitting, snugly. đóng cửa khít vào kr@K bO$ k*~P tm% karek bambeng klup tamâ. shut the… Read more »
(d.) =aH aih /ɛh/ shit, fecal matter. cứt người =aH mn&{X aih manuis. human shit. cứt trâu =aH kb| aih kabaw. buffalo shit. một bãi cứt s% O~K =aH… Read more »
kéo cho khít vào (đg.) r{K rik /riʔ/ pull in tightly. kéo cho khít vào r{K tm% rik tamâ. pull in tightly.
/d̪ʱɪt/ 1. (t.) mất; bặt = disparaitre; se taire. nduec dhit Q&@C D{T chạy mất = s’enfuir et disparaitre. gandeng dhit gQ$ D{T im bặt; nín thinh = se taire…. Read more »