tập (phân đoạn) | | volume
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
(d.) k~l{K kulik [A,75] /ku-liʔ/ monastery. (= koti. Skt. Pali. kuti)
ước chừng, đoán chừng 1. (đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ guess and estimate, conjecture, reckon. nói ước lượng mà thôi _Q’ pgP m{N ndom pagap min. say estimates only. … Read more »
/ka-ɓri:/ aiek: ‘cambri’ c\O}
1. (t.) j~K juk /ʤu:˨˩ʔ/ dark; black. da ngăm đen kl{K j~K kalik juk. đen thui, đen đủi j~K-l{T juk-lit. đen đặc, đen đậm đà j~K-=QK juk-ndaik. đen giòn… Read more »