masin ms{N [Cam M]
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
/ɗaʊ/ 1. (d.) gươm = sabre, épée. . suak ndaw tak s&K Q| tK tuốt gươm chém. 2. (d.) một loại cá lòng tong = espèce de poisson de rivière… Read more »
/ra-tɔŋ/ (cv.) ritaong r{_t” (d.) cá lòng tong = poison Rasboridé (vulg. appelé goujon). masin rataong ms{N r_t” mắm đồng = saumure de poisson d’eau douce.
(d.) ay~H ayuh /a-juh/ long-live. trường thọ ay~H atH ayuh atah. long-live. chúc thọ; chúc trường thọ; chúc trường sinh tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish longevity.
(t.) ay~H xK ayuh sak /a-juh – saʔ/ to be long-lived.
(t.) E@PkL thepkal /thap-ka:l/ long-term.
(t.) ay~H xK ayuh sak /a-juh – saʔ/ long-lived.
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
1. (d.) h_d’ mn} hadom mani /ha-d̪o:m – mə-nɪ:/ for a long time. anh đi đâu bấy lâu nay? x=I _n< hpK h_d’ mn}? saai nao hapak hadom mani?… Read more »
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »