căm linh (gỗ) | X | X
(d.) k#l{U kemling /kʌm-lɪŋ/ (name of a wood type). gỗ căm linh ky~@ k#l{U kayau kemling.
(d.) k#l{U kemling /kʌm-lɪŋ/ (name of a wood type). gỗ căm linh ky~@ k#l{U kayau kemling.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) _tU jb&@L tong jabuel /to:ŋ – ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ military post.
1. (t.) _d<K-_d<K daok-daok /d̪ɔ:˨˩ʔ-d̪ɔ:˨˩ʔ/ suddenly. 2. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ suddenly.
thống soái I. (động từ) (đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead. nguyên soái thống lĩnh quân đội kpKl{M% pN a_k<K p_\n” jb&@L kapaklima pan akaok… Read more »
1. (d.) a_c<| acaow [A,6] /a-cɔ:/ 2. (d.) kb~T kabut [A,59] /ka-but˨˩/ leader. 3. (d.) ar{P arip [A,20] (Skt.) /a-rɪp/ leader. 4. (d.) … Read more »
(d.) kpKl{M% kapaklima [A,57] /ka-pa:ʔ-li-ma:/ leader, general, admiral, marshal.
(d.) at~@ _\p<K atau praok /a-tau – prɔ:ʔ/ soul of children.
(d.) jlN jalan /ʤa˨˩-la:n˨˩/ road, street, way; line. đường đi jlN _n< jalan nao. the way. đường thẳng jlN tpK tl] jalan tapak talei. straight line. đường đi thẳng… Read more »