thiak E`K [Cam M]
/tʱiaʔ/ thiak E`K [Cam M] 1. (đg.) chi, trích = dépenser. thiak tabiak E`K tb`K chi phí, chi ra = dépenses. thiak tabiak ka jién radéh E`K tb`K k% _j`@N r_d@H… Read more »
/tʱiaʔ/ thiak E`K [Cam M] 1. (đg.) chi, trích = dépenser. thiak tabiak E`K tb`K chi phí, chi ra = dépenses. thiak tabiak ka jién radéh E`K tb`K k% _j`@N r_d@H… Read more »
(t.) E~@ _W<K-_W’ thau njaok-njom /thau – ʄɔ:ʔ-ʄo:m/ penetrating, well understand.
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »
(d.) _j`@N E`K tb`K jién thiak tabiak /ʥie̞:n˨˩ – thiaʔ – ta-bia˨˩ʔ/ fee, the cost. chi phí phải trả cho tiền xe _j`@N E`K tb`K k% r_d@H jién thiak… Read more »
(trích ra) (đg.) E`K thiak /thiaʔ/ to spend money. chi tiền E`K _j`@N thiak jién. spend money. tiền chi ra _j`@N E`K tb`K jién thiak tabiak. the amount to… Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
/pa-lɛʔ/ 1. (đg.) đâm thọc, dèm pha= calomnier. ndom palaik gep _Q’ F%=lK g@P nói đâm thọc nhau; dèm pha nhau. ndom palaik dahlak saong amaik _Q’ F%=lK dh*K _s”… Read more »
(d.) c’ cam /cam/ ~ /ca:m/ border line. cột mốc ranh giới; mốc phân ranh giới c’ E`% cam thia [A,209]. boundary markers.
/sia:ʊʔ/ (cv.) thiap E`P [Cam M] 1. (d.) cánh = aile. wing. cik siap c{K s`P xòe cánh. déployer les ailes. palaik siap F%=lK s`P hạ cánh. 2. (đg.) puec siap… Read more »