maha mh% [A,385]
/mə-ha:/ (cv.) maha Mh% [A,419] /ma-ha:/ 1. (t.) đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable. great, very large. maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại…. Read more »
/mə-ha:/ (cv.) maha Mh% [A,419] /ma-ha:/ 1. (t.) đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable. great, very large. maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại…. Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »
/ɡ͡ɣɔt/ (d.) lý, công lý. tapak gaot blaoh ngap tpK _g<T _b*<H ZP theo đúng lý mà làm.
/laɪʔ/ 1. (đg.) nói, rằng = dire, que. to tell, said that. nyu lac hagait? v~% lC h=gT? nó nói sao? = que dit-il? what did he say? ndom lac… Read more »
/pa-ʥaɪ/ 1. (d.) làng Phú Hài (vùng Ma Lâm, Bình Thuận)= village de Phú-hài. 2. (d.) [Bkt.] (cũ) ông chủ nhỏ, tiểu chủ.
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mə-ia:/ 1. (đg.) giả đò, giả vờ = faire semblant. to pretend. ngap maaia ZP ma`% làm giả đò; làm nhõng nhẽo. 2. (t.) bị thấm nước, ướt =… Read more »
/mə-i:ʔ/ ma-ik mi{K [Cam M] (đg.) đái = uriner = urinate, to pee. nao ma-ik _n< mi{K đi đái, đi tiểu = go to pee. aia ma-ik a`% mi{K nước tiểu =… Read more »