mbeng O$ [Cam M]
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/ɓəʔ/ 1. (đg.) uốn, vuốt = recourber = recurve. mbek asar wah O@K asR wH uốn lưỡi câu = recourber un hameçon = bend hook. mbek mbuk O@K O~K uốn… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
(đg.) _y/< O$ yaong mbeng /jɔ:ŋ – ɓʌŋ/ sponge. người ăn chực ur/ y/< O$ urang yaong mbeng. spongers.
1. (đg.) O$ =k`’ mbeng kiaim /ɓʌŋ – kiɛ:m/ dining savings (to save money). 2. (đg.) O$ a;N mbeng ân /ɓʌŋ – øn/ dining savings (to save money)…. Read more »
(đg.) lk~@ O$ lakau mbeng /la-kau – ɓʌŋ/ to beg. làng xóm Chăm không có người ăn xin pp]-pl% c’ oH h~% ur/ lk~@ O$ palei-pala Cam oh hu… Read more »
(đg.) O$ _k*<H mbeng klaoh /ɓʌŋ – klɔh/ break off
(đg.) ap&] O$ apuei mbeng /a-pʊɪ – ɓʌŋ/ to burn. cháy nhà ap&] O$ s/ apuei mbeng sang. cháy rừng ap&] O$ =g* apuei mbeng glai. lửa cháy bùng… Read more »
nắn, uốn nắn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to bend. uốn tóc O@K O~K mbek mbuk. curl the hair. uốn mình O@K r~P mbek rup. bend the body. uốn nắn;… Read more »