gabar gbR [Bkt.]
/ɡ͡ɣa-bar/ (d.) nội tạng.
/ɡ͡ɣa-bar/ (d.) nội tạng.
I. (nội tạng) (d.) f{K phik /fi:ʔ/ gall. mật gấu f{K cg@~ phik cagau. bear gall. II. mật, kín, bí mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden;… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
1. nới cho lỏng, hở rộng 1. (đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to loosen, let it loose, let it open wide. nới ra; nới lỏng/rộng ra F%h% tb`K paha tabiak…. Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
cái mối, mối nối, đầu nối (d.) hj] hajei /ha-ʤeɪ˨˩/ joint, clue. rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak. pull out the clue of… Read more »
(đg.) _QU ndong /ɗo:ŋ/ float. trôi nổi E@K _QU thek ndong. drifting and floating. giấy nổi trên mặt nước baR _QU d} a`% baar ndong di aia. paper is… Read more »
I. trong, nội trong, phía trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ inside. nội trong ngày hôm nay là phải làm cho xong việc dl’ hr] n} W@P k% b{_b*<H \g~K… Read more »