nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) pd] padei /pa-d̪eɪ/ to rest. nghỉ hè pd] bL pQ`K padei bal pandiak. nghỉ học pd] bC padei bac. nghỉ ngơi pd] =g*H padei glaih. nghỉ việc pd]… Read more »
I. nghịch, nghịch phá (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ play against; naughty. nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal. obstreperous. II. nghịch, ngược (đg.) pgN pagan /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ inverse. nghịch lại;… Read more »
1. (đg.) _O*@U mbléng /ɓle̞:ŋ/ incline. nghiêng cánh _O*@U s`P mbléng siap. nghiêng mình _O*@U r~P mbléng rup. nghiêng ngửa _O*@U-O*/ mbléng-mblang. 2. (đg.) =vY nyaiy /ɲɛ:/… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(t.) _O*@U-_O*@ mbléng-mbléng /ɓle̞:ŋ-ɓle̞:ŋ/ incline; inclined inclination.
/pa-d̪eɪ/ 1. (đg.) nghỉ = reposer, se reposer. padei glaih pd] =g*H nghỉ ngơi = prendre du repos. padei ka-ing pd] ki{U nghỉ lưng = s’allonger pour se reposer. padei… Read more »
nghiêng ngửa 1. (t.) Q`^ Q/ ndie ndang /ɗiə: – ɗa:ŋ/ leaning over. đi nghiêng ngã _n< _Q`^ Q/ nao ndié ndang. 2. (t.) _O*@U-O*/ mbléng-mblang /ɓle̞:ŋ-ɓla:ŋ/… Read more »
(đg.) rQP randap [A, 408] /ra-ɗap/ to adapt to. làm cho thích nghi F%rQP pa-randap. make adaptations.