phản đối | | oppose
(đg.) pgN gQ} pagan gandi /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ to oppose.
(đg.) pgN gQ} pagan gandi /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ to oppose.
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
I. phản, cái phản, tấm phản, miếng phản (gỗ) (d.) ppN a=sH papan asaih /pa-pa:n – a-sɛh/ flat wood-panel. nằm trên phản Q{H d} pN a=sH ndih di papan… Read more »
phản phúc 1. (đg.) lb{R labir /la-bir˨˩/ to betray. (M. lebur) đàn bà nhan sắc phản bội (bội bạc) cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na… Read more »
1. (d.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. một phân nửa s% mt;H sa matâh. a half. một phân nửa miếng s% mt;H bqH sa matâh banah. one half of a… Read more »
(d.) p\n/ Panrang /pa-nra:ŋ/ Phanrang zone; Ninhthuan province.
(d.) pr{K Parik /pa-ri:ʔ/ Phanri zone.
(d.) hm~% l{E{T Hamu Lithit /ha-mu: – li-thɪt/ Phanthiet city.
(d.) AK khak /khaʔ/ fertilizer, manure. phân gà AK =aH mn~K khak aih manuk. chicken feces; chicken manure. phân trâu AK =aH kb| khak aih kabaw. buffalo manure. bón… Read more »
1. (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ portion, part. phần cơm hn~K ls] hanuk lasei. portion of rice. 2. (d.) _nK nok /no:ʔ/ portion, part. phần việc _nK… Read more »