nyatir Vt{R [Bkt.]
/ɲa-tir/ (t.) sáng lòa, rực rỡ. hadah nyatir hdH Vt{R tỏa hào quang.
/ɲa-tir/ (t.) sáng lòa, rực rỡ. hadah nyatir hdH Vt{R tỏa hào quang.
I. sang, chuyền sang (đg.) j&@L juel /ʤʊəl˨˩/ to pass to. sang qua người khác j&@L tp% ur/ bkN juel tapa urang bakan. pass to others. II. sang,… Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).
cái nóc (d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ roof-top. nóc nhà pb~/ s/ pabung sang. roof-top of the house.
trục lớn, trục chính (d.) kw{K kawik /ka-wi:ʔ/ axle-axis, major axis. trục lớn của xe kw{K r=dH kawik radaih. axle-axis.
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »
/ha-d̪a:ŋ/ 1. (d.) tôm = crevette. hadang arak hd/ arK tép. petite crevette d’eau douce. hadang pong hd/ _pU tôm hùm. homard. hadang gawang hd/ gw/ tôm kẹt. langouste. 2. (t.)… Read more »