ngã | | fall
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
y tế, y khoa 1. (d.) \j~%-w| jru-waw /ʤru:˨˩-waʊ/ medical, medicinal. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) m@d{kL medikal /mə-d̪i-kal/ medical, medicinal…. Read more »