đánh bàn tính | | hit the abacus
(để tính toán) (đg.) tH kt{H tah katih /tah – ka-tɪh/ hit the abacus (to calculate).
(để tính toán) (đg.) tH kt{H tah katih /tah – ka-tɪh/ hit the abacus (to calculate).
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
phép tính toán 1. (d.) k\h`}-k\h`% kahri-kahria /ka-hri: – ka-hria:/ operation, calculation. 2. (d.) adT k\h`% adat kahria /a-d̪at – ka-hria:/ operation, calculation. 3. (d.) gqP k\h`% ganap… Read more »
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
/ka-hria:/ (cv.) khihria A{\h% /kʱa-hria:/ (đg.) tính, tính toán = calculer. to calculate. kahria jién k\h`% _d`@N tính tiền. ngap mbeng thau kahria ZP O$ E~@ k\h`% làm ăn biết… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
thực tình, thật tình, thiệt tình 1. (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ honestly, sincere. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly, sincere.
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »