nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(ửng đỏ) (t.) Q{K _BU ndik bhong /ɗi:ʔ – bʱo:ŋ˨˩/ to turn pink, pinked. mặt ửng hồng; hai má ửng hồng; má đỏ hồng _O<K Q{K _BU mbaok ndik bhong…. Read more »
bị úng dập (t.) \b# brem /brʌm˨˩/ waterlogged. trái úng; quả bị úng _b<H \b# baoh brem. waterlogged fruit.
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
(t.) =GY=G ghaiy-ghai /ɡʱɛ˨˩-ɡʱaɪ˨˩/ deliberate.
(đg.) wH wah /wah/ to borrow, advance payment. tạm ứng tiền wH _j`@N wah jién. advance payment.
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
(t.) b*~| tp*~/ bluw taplung /blau˨˩ – ta-plung/ jubilantly. tưng bừng hân hoan a&@N b*~| tp*~/ auen bluw taplung. jubilantly.
mủ nhọt (d.) lnH lanâh [A,433] /la-nøh/ ulcer.