bara br% [Cam M]
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
(d.) kpH kapah /ka-pah/ cotton plant.
vải vóc và quần áo nói chung 1. (d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ fabrics (general clothing). quần áo vải vóc atB% AN atabha khan. 2. (d.) atB% atabha [A,8] … Read more »
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).
tua vải đeo tai (d.) \b&] tz} bruei tangi /bruɪ˨˩ – ta-ŋi:/ thread earring.
(t.) \tC =aH trac aih /traɪ:ʔ – ɛh/ explosive diarrhea (literally, “spray shit”). chạy mệt vãi cứt Q&@C =gH \tC =aH nduec glaih trac aih. shit oneself running tired…. Read more »
(t.) \tC mi{K trac ma-ik /traɪ:ʔ – mə-i:ʔ/ spray urine, urinary incontinence. sợ chó vãi đái h&@C as~@ \tC a`% mi{K huec asau trac aia ma-ik. scaring of dogs… Read more »
1. (d.) kc% kaca /ka-ca:/ cloth. 2. (d.) AN =b khan bai /kʱʌn -baɪ˨˩/ cloth. một cây vải AN =b s% ky~@ khan bai sa kayau…. Read more »
(k.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ some. vài người h_d’ ur/ hadom urang. some people.
(đg.) =\p prai /praɪ/ to strew. vãi lúa =\p p=d prai padai. strew rice.