yaok _y+K [Cam M]
/zɔ:ʔ/ (cv.) sayaok x_y<K (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh yaok O$ _b*<H _y<K ăn rồi trách. ndom yaok gep _Q’ _y<K g@P nói trách nhau. yaok-yer _y<K-y@R trách móc,… Read more »
/zɔ:ʔ/ (cv.) sayaok x_y<K (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh yaok O$ _b*<H _y<K ăn rồi trách. ndom yaok gep _Q’ _y<K g@P nói trách nhau. yaok-yer _y<K-y@R trách móc,… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɲɔʔ/ (d.) cái giủi = épuisette en bambou. mâk ganyaok nao jhaok ikan mK g_v<K _n< _J<K ikN lấy cái giủi đi vớt cá.
/ʥa-ɲɔʔ/ (d.) vợt (vớt cá) = épuisette (à poissons). scoop (fish). mâk janyaok jhaok ikan mK j_v<K _J<K ikN dùng vợt vớt cá.
/sa-zɔ:ʔ/ (cv.) yaok _y<K 1. (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh sayaok O$ _b*<H x_y<K ăn rồi trách. ndom sayaok gep _Q’ x_y<K g@P nói trách nhau. 2. (đg.) sayaok-yer x_y<K-y@R trách… Read more »
I. trách, cái trách, cái trả (dụng cụ bếp núc) (đg.) =k*T klait /klɛt/ small saucepan or saucepan. cái trách kho cá =k*T _A<| ikN klait khaow ikan. … Read more »