kla k*% [Cam M]
/kla:/ 1. (d.) tran, giá treo, kệ = étagère suspendue. crong ciéw ngaok kla _\c/ _c`@| _z<K k*% để chiếu trên giá treo. 2. (t.) [A, 85] (Kh. kla) táo… Read more »
/kla:/ 1. (d.) tran, giá treo, kệ = étagère suspendue. crong ciéw ngaok kla _\c/ _c`@| _z<K k*% để chiếu trên giá treo. 2. (t.) [A, 85] (Kh. kla) táo… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/klaɪ/ 1. (d.) dương vật = verge. penis. 2. (d.) klai luon =k* _l&N hải sâm = holothurie. holothurian.
/klɛh/ 1. (t.) đứt = se rompre, se couper. be broken, be cut. klaih akaok =k*H a_k<K đứt đầu = avoir la tête coupée. be severed head. klaih panuec =k*H pn&@C… Read more »
I. /klɛʔ/ (đg.) ăn cắp, ăn trộm = voler. ban klaik mbeng bN =k*K O$ thằng ăn trộm. klaik sawah =k*K xwH trộm giựt, ăn giựt. klaik mata maong… Read more »
/klɛ:t/ (t.) trẹt = peu profond, plat. mbaok klait _O<K =k*T mặt trẹt = visage aplati. la-i klait li} =k*T thúng trẹt = corbeille peu profonde. jam klait j’ =k*T… Read more »
/klɯk/ (đg.) trừ. subtract, minus; take away. sapluh klâk klau daok tajuh sp*~H k*;K k*~@ _d<K tj~H mười trừ ba còn bảy. ten minus three equal to seven. klâk lamâ… Read more »
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
/klʌn/ 1. (d.) trăn = boa. klan cak klN cK trăn cuộn. 2. (d.) lãi kim (giun kim) = oxyure, vers intestinaux.
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »