tuak t&K [Cam M]
/tʊaʔ/ tuak t&K [Cam M] 1. (đg.) chụp = attraper, saisir. tuak grum t&K \g~’ chụp nôm = attraper (les poissons) avec une nasse. mâk ndon tuak di akaok mK _QN t&K… Read more »
/tʊaʔ/ tuak t&K [Cam M] 1. (đg.) chụp = attraper, saisir. tuak grum t&K \g~’ chụp nôm = attraper (les poissons) avec une nasse. mâk ndon tuak di akaok mK _QN t&K… Read more »
/ha-tʊaʔ/ (t.) chết khát. mbeng yau manuis hatuak O$ y~@ mn&{X ht&K ăn như kẻ chết khát.
/ka-tʊaʔ/ (d.) mụn cóc = verrue. werruca, warts.
/ta-ka-tʊaʔ/ 1. (đg.) giựt mình, giật mình = sursauter. grum manyu takatuak \g~’ mv} tkt&K sấm kêu làm giựt mình. 2. (t.) [Bkt.] bất ngờ, thình lình. ngap takatuak palei… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
(t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ sudden. hắn đến làm tôi bất ngờ v~% =m ZP dh*K tkt&K nyu mai ngap dahlak takatuak.
/cʌr-mɪl/ (cv.) cermin c@Rm{N [A,131] (d.) kính đeo mắt = lunettes. glasses. tuak carmil t&K cRm{L đeo kính = porter des lunettes.
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
1. đeo, đeo trên tay, chân, cổ; thòng vào. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (on hands, legs, neck). đeo bông tai c~K \b&] tZ} cuk bruei tangi. wear… Read more »
(đg.) t&K n;’ tuak nâm /tʊaʔ – nø:m/ to stamp, to mark, imprint, impress.