đắp, đắp chặn | | cover; embank
1. đắp, đậy, đắp che đậy lên (đg.) mE# mathem /mə-tʱʌm/ to cover with. đắp chăn mE# AN mathem khan. 2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn 2. (đg.) … Read more »
1. đắp, đậy, đắp che đậy lên (đg.) mE# mathem /mə-tʱʌm/ to cover with. đắp chăn mE# AN mathem khan. 2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn 2. (đg.) … Read more »
1. đáp, trả lời (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ reply. hỏi đáp tv} s~uK tanyi suuk. question and answer; ask and reply. đáp lời s~uK pn&C suuk panuec. respond. đáp… Read more »
1. đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ bang, hit; beat each other; bang or knock. 2. đập, đập cho vỡ… Read more »
1. dập, giập, bầm, trái cây bị bầm dập (đg. t.) \b# brem /brʌm˨˩/ bruise, crushed. trái bị dập _b<H \b# baoh brem. fruit is crushed. 2. dập,… Read more »
(đg.) j&K juak /ʤʊa˨˩ʔ/ stamp, trample. đạp chân j&K t=k juak takai. đạp bùn j&K g*~H juak gluh.
hạ cánh (đg.) p@R \t~N per trun /pʌr – trun/ to land, landing. máy bay đáp xuống tại sân bay a_h<K p@R \t~N d} O*/ a_h<K ahaoki per trun… Read more »
(đg.) \c~H ap&] cruh apuei /cruh – a-puɪ/ to extinguish.
(d.) bn@K banek /ba˨˩-nə˨˩ʔ/ dam. đắp đập b@K bn@K bek banek. đập Nha Trinh bn@K px% c=k*U banek Pasa Caklaing.
/d̪ap/ (d.) phía, hàng. rabaong dap gah kamei matuaw haniim (DN) r_b” dP gH km] mt&| hn`[ con mương phía bên phụ nữ thì tốt đẹp.
(đg.) j&K juak /ʥʊa˨˩ʔ/ to stamp. dẫm đạp xuống j&K \t~N juak trun. chen lấn dẫm đạp nhau =JL j&K g@P jhail juak gep.