banek bn@K [Cam M]
/ba-nəʔ/ (cv.) binâk b{nK (d.) cái đập = barrage. ong ganuer banek o/ gn&@R bn@K ông trưởng đập = le Maître du barrage. bek banek b@K bn@K đắp đập. bn@K Gordon,… Read more »
/ba-nəʔ/ (cv.) binâk b{nK (d.) cái đập = barrage. ong ganuer banek o/ gn&@R bn@K ông trưởng đập = le Maître du barrage. bek banek b@K bn@K đắp đập. bn@K Gordon,… Read more »
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
/ra-ɗʌp/ (đg.) quen = être familier avec, bien connaître. randap bhian rQP B`N quen thuộc = bien connaître. urang randap ur/ rQP người quen = connaissance.
/bəʔ/ 1. (đg.) ngăn, đắp = barrer, endiguer. bek banek b@K bn@K đắp đập = faire un barrage. 2. (đg.) cầm; dứt = arrêter. bek darah b@K drH cầm máu… Read more »
/cruh/ 1. (đg.) dập = éteindre, étouffer. cruh apuei \c~H ap&] dập tắt lửa. 2. (đg.) phúng điếu = contribuer aux dépenses d’une cérémonie. cruh ndam matai \c~H Q’ m=t phúng… Read more »
/na:/ ~ /nə:/ (d.) một hình vị trung tố có tác dụng biến một động từ thành một danh từ. n n< bek b@K đắp -> banek bn@K cái đập: bek… Read more »
I. tep t@P [Cam M] /tʌp/ ~ /təʊʔ/ 1. (đg.) cặp, tắp = accoster. galai tep tamâ tapién g=l t@P tm% t_p`@N thuyền cặp bến; thuyền tắp vào bến =… Read more »
/trʌm/ trem \t# [Cam M] 1. (đg.) đạp = frapper (du pied). mâk takai trem mK t=k \t# lấy chân đạp = se servir du pied pour frapper. 2. (đg.)… Read more »
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »