đốt (đốt sáng) | | to light
đốt cho sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. đốt đèn \t&{C mvK truic manyâk. light the lamp; light up. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to… Read more »
đốt cho sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. đốt đèn \t&{C mvK truic manyâk. light the lamp; light up. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to… Read more »
(đg.) c~H cuh /cuh/ to burn. đốt lửa c~H ap&] cuh apuei. set up the fire. đốt củi c~H W~H cuh njuh. burn firewood. đốt rác c~H hr@K cuh… Read more »
1. (t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ suddenly. nó đến đột ngột v~% =m pt&K nyu mai patuak. he came suddenly. 2. (t.) S&H chuah /ʧʊah/ đến đột… Read more »
1. đốt than, đốt hầm củi để tạo ra than củi (đg.) \h# hd$ hrem hadeng /hrʌm – ha-d̪ʌŋ/ burning wood to make charcoals. 2. đốt than tạo… Read more »
1. (rau củ, cây cối nói chung) (d.) td~K taduk /ta-d̪uʔ/ green vegetable; sprout, bud (of tubers, trees in general). ([Cam M]. pousse, bourgeon, légume vert) đọt rau td~K… Read more »
(d.) at~K atuk /a-tu:ʔ/ joint. đốt tre at~K \k;’ atuk krâm. bamboo joints. đốt xương sống at~K tl/ b\n” atuk talang banraong. vertebrae.
con khỉ đột (d.) \k% D@N kra dhen /kra: – d̪ʱə:n/ gorillas. làm mặt như khỉ đột ZP _O<K y~@ \k% D@N ngap mbaok yau kra dhen. show face… Read more »
(lưỡi gà) (d.) dl} dali /d̪a-li:˨˩/ the mouth of blowing instrumentals. đọt kèn saranai dl} sr=n dali saranai. mouth of the Saranai.
(t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ unforeseen, suddenly. nó thường hay đến đột xuất lắm v~% A$ =m pt&K mO$ nyu kheng mai patuak mambeng. he often comes suddenly.
(đg.) t\qH tanrah /ta-nrah/ leak, leaky. nhà dột s/ t\qH sang tanrah. leaking roof.