bảo đảm | X | guarantee
(đg.) A{K kjP khik kajap /kʱɪʔ – ka-ʥʌp/ to guarantee.
(đg.) A{K kjP khik kajap /kʱɪʔ – ka-ʥʌp/ to guarantee.
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »
I. 1. (d.) hr~’ harum [M,103] /ha-rum/ bag. bao kiếm hr~’ Q| harum ndaw. scabbard. bao đao hr~’ _D” harum dhaong. scabbard. bao tay hr~’ tz{N harum tangin. glove. 2…. Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:ʔ/ storm. bão táp az{N rb~K angin rabuk. stormy. mưa bão hjN rb~K hajan rabuk. rainstorm. bão tố rb~K t_E<| rabuk tathaow. stormy, thunderstorm. bão dông… Read more »
(d.) j#bz~% jembangu /ʥʌm-ba-ŋu˨˩/ jaguar, leopard. con báo đốm anK j#bz~% anâk jembangu. the leopard. con báo đốm con j#bz~% anK jembangu anâk. leopard baby.
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
1. (đg.) E@P thep /tʱʌp/ to cover. mây bao phủ bầu trời tgn~’ E@P mk*’ lz{K taganum thep maklam langik. (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. mây bao phủ bầu… Read more »