pachom p_S’ [Cam M]
/pa-ʧo:m/ (đg.) hy vọng = espérer. hope. halei dahlak oh pachom tra ka drei (DWM) hl] dh*K oH p_S’ \t% k% \d] tôi chẳng còn hy vọng gì nữa vào… Read more »
/pa-ʧo:m/ (đg.) hy vọng = espérer. hope. halei dahlak oh pachom tra ka drei (DWM) hl] dh*K oH p_S’ \t% k% \d] tôi chẳng còn hy vọng gì nữa vào… Read more »
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
hy vọng 1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to hope. 2. (đg.) p_S’ pachom [Cam M] /pa-ʄo:m/ to hope. 3. (đg.) gbK gabak… Read more »
phỏng đoán và hy vọng, tin tưởng (đg.) p_S’ pachom /pa-ʧo:m/ thought and believe, ween. tôi cứ tưởng nghĩ rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ p_S’… Read more »