hăm hở | | zeal
(t.) uKdm~K ukdamuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ with zeal; eagerly.
(t.) uKdm~K ukdamuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ with zeal; eagerly.
bốc mùi 1. (t.) muH mauh /mə-uh/ somewhat soured; stale smell. 2. (t.) O~| aP mbuw ap /ɓau – ap/ somewhat soured; stale smell.
nực, nóng nực (t.) buH bauh /ba˨˩-uh˨˩/ stifling.
(d.) mrkK marakak [A, 388] /mə-ra-kaʔ/ disaster
(đg.) tv} rw$ tanyi raweng /ta-ɲi: – ra-wʌŋ/ to give one’s regards to somebody.
/ap/ (t.) hẩm. stink. mbau ap O~@ aP hẩm hôi.
/bɪh/ 1. (d.) nọc độc = venin, poison. bih ula b{H ul% nọc độc rắn = venin du serpent. 2. (t.) độc, xấu = mauvais. bih kam b{H k’ thời… Read more »
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
1. gặp, gặp phải, động phải, đụng phải, trúng phải (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to meet (in general); touch. gặp nhau _g<K g@P gaok gep. meet each other. gặp… Read more »