hakik hk{K [Cam M]
/ha-ki:ʔ/ (cv.) sakik sk{K [A, 470] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. hakik ruak hk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar hakik O$ asR hk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
/ha-ki:ʔ/ (cv.) sakik sk{K [A, 470] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. hakik ruak hk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar hakik O$ asR hk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
1. (đg.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill, illness. bệnh già r&K th% ruak taha. bệnh nhân ur/ r&K urang ruak. bệnh hoạn r&K hk{K ruak hakik. bệnh viện s/ r&K (s/ F%\j~%~~)… Read more »
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
/la-wa:ŋ/ (cv.) liwang l{w/ 1. (t.) ốm = maigre. lean, thin. lawang rup lw/ r~P ốm người. manuis lawang mn&{X lw/ người ốm. kaok ley, njep hagait hâ lawang? _k<K l@Y,… Read more »
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
(t.) r&K hk{K ruak hakik /rʊaʔ – ha-ki:ʔ/ sick; illness, sickness. ốm đau bệnh tật r&K hk{K ruak hakik. illness disease.
/rɛ:/ 1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif. raiy baiy =rY =bY gầy gò = maladif. ruak raiy baiy r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être… Read more »
/ha-ki:ʔ/ (cv.) hakik hk{K [Cam M] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. sakik ruak sk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar sakik O$ asR sk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »